Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crisis

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkraɪsɪs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .crises

Sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng
political crisis
khủng hoảng chính trị
a cabinet crisis
khủng hoảng nội các
economic crisis
khủng hoảng kinh tế
to come to a crisis
đến bước ngoặc, đến bước quyết định
to pass through a crisis
qua một cơn khủng hoảng
(y học) cơn (bệnh); sự lên cơn

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) khủng hoảng

Y học

bệnh biến
cơn

Kinh tế

sự nguy cơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
big trouble , catastrophe , change , climacteric , climax , confrontation , contingency , corner , crossroad , crunch * , crux , culmination , deadlock , dilemma , dire straits , disaster , embarrassment , emergency , entanglement , exigency , extremity , height , hot potato , hour of decision , imbroglio , impasse , juncture , mess , moment of truth * , necessity , pass , perplexity , pickle * , pinch * , plight , point of no return * , predicament , pressure , puzzle , quandary , situation , stew , strait , trauma , trial , trouble , turning point , urgency , exigence , head , zero hour , flash point , apoplexy , conjecture , conjuncture , convulsion , criticality , critical juncture , crossroads , cruciality , panic , paroxysm , peril , pinch , seizure

Từ trái nghĩa

noun
calm , peace

Xem thêm các từ khác

  • Crisis-cross

    ký hiệu chữ thập, chéo nhau, ngang dọc,
  • Crisis-ridden

    / ´kraisis¸ridən /, tính từ, bị lôi cuốn vào khủng hoảng,
  • Crisis export

    trút đổ khủng hoảng (cho nước khác), xuất khẩu nguy cơ,
  • Crisis management

    sự quản lý khủng hoảng,
  • Crisis periodicity

    tính chu kỳ của khủng hoảng,
  • Crisis point

    điểm khủng hoảng,
  • Crisp

    / krips /, Tính từ: giòn, (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn...
  • Crisp-head lettuce

    rau diếp cải,
  • Crisp-winged

    Tính từ: có cánh nhăn,
  • Crisp handle

    cảm giác sờ cứng,
  • Crispate

    / ´krispeit /, Tính từ: quăn, a crispate leaf, lá mép quăn
  • Crispation

    / kris´peiʃən /, danh từ, sự uốn quăn, sự rùng mình, sự sởn gai ốc, sự nổi da gà,
  • Crispation crisis

    cảm giác kiến bò, sờn gai ốc,
  • Crispationcrisis

    cảm giác kiếnbò, sờn gai ốc,
  • Crisper

    / ´krispə /, Danh từ: sắt uốn tóc,
  • Crispering

    sự làm dốc sườn,
  • Crispiness

    / ´krispinis /,
  • Crisply

    / ´krispli /, phó từ, sinh động, quả quyết,
  • Crispness

    / 'krispnis /, Danh từ: tính chất giòn, (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động,...
  • Crisppock

    bánh rán bột yến mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top