- Từ điển Anh - Việt
Croak
Nghe phát âmMục lục |
/´krouk/
Thông dụng
Động từ
Kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)
Báo điềm gỡ, báo điềm xấu
Càu nhàu
(từ lóng) chết, ngoẻo
Rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- caw , crow , gasp , grunt , quack , squawk , utter huskily , utter throatily , wheeze , decease , demise , depart , drop , expire , go , pass away , pass , perish , succumb , complain , decry , die , forebode , grouch , grumble , hoarse , kill , moan , mutter , noise , quark , sound
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Croaker
/ ´kroukə /, Danh từ: kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ),... -
Croaky
/ ´krouki /, Từ đồng nghĩa: adjective, croaking , gruff , husky -
Croatia
/kroʊˈeɪʃə, -ʃiə/, Quốc gia: croatia , is a country in europe, at the crossroads of the mediterranean, central... -
Crocated
nhuộm màu nghệ, -
Croceate
Tính từ: có màu vàng nghệ, -
Crochet
/ ´krouʃei /, Danh từ: sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc, Động... -
Crochet-wool
Danh từ: chỉ sợi óng ánh để thêu, -
Crochet hook
móc thêu, que đan, -
Crocidolite
Địa chất: croxidolit, -
Crock
/ krɔk /, Danh từ: bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già... -
Crocked
/ ´krɔkt /, tính từ, bị thương, bị gãy vỡ, -
Crockely
sành [đồ sành], -
Crockery
/ ´krɔkəri /, Danh từ: bát đĩa bằng sành, Từ đồng nghĩa: noun, ceramics... -
Crockery ware
đồ gốm, đồ sành, -
Crocket
/ ´krɔkit /, Danh từ: (kiến trúc) trang trí hình lá, -
Crockets
vòm mái cua, -
Crocking load
tải trọng gây nứt, -
Crocky
Tính từ: (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức, -
Crocodile
/ 'krɒkədaɪl /, Danh từ: cá sấu châu phi, cá sấu, (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.