Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Croaky

Nghe phát âm

Mục lục

/´krouki/

Thông dụng

Xem croak


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
croaking , gruff , husky

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Croatia

    /kroʊˈeɪʃə, -ʃiə/, Quốc gia: croatia , is a country in europe, at the crossroads of the mediterranean, central...
  • Crocated

    nhuộm màu nghệ,
  • Croceate

    Tính từ: có màu vàng nghệ,
  • Crochet

    / ´krouʃei /, Danh từ: sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc, Động...
  • Crochet-wool

    Danh từ: chỉ sợi óng ánh để thêu,
  • Crochet hook

    móc thêu, que đan,
  • Crocidolite

    Địa chất: croxidolit,
  • Crock

    / krɔk /, Danh từ: bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già...
  • Crocked

    / ´krɔkt /, tính từ, bị thương, bị gãy vỡ,
  • Crockely

    sành [đồ sành],
  • Crockery

    / ´krɔkəri /, Danh từ: bát đĩa bằng sành, Từ đồng nghĩa: noun, ceramics...
  • Crockery ware

    đồ gốm, đồ sành,
  • Crocket

    / ´krɔkit /, Danh từ: (kiến trúc) trang trí hình lá,
  • Crockets

    vòm mái cua,
  • Crocking load

    tải trọng gây nứt,
  • Crocky

    Tính từ: (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức,
  • Crocodile

    / 'krɒkədaɪl /, Danh từ: cá sấu châu phi, cá sấu, (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi,
  • Crocodile clip

    kẹp cá sấu (điện), cặp cá sấu, kẹp cá sấu,
  • Crocodile shearing machine

    máy cắt nhai,
  • Crocodile shears

    kìm kiểu hàm cá sấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top