- Từ điển Anh - Việt
Crock
Nghe phát âmMục lục |
/krɔk/
Thông dụng
Danh từ
Bình sành, lọ sành
Mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa)
Ngựa già yếu
(từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực
(thông tục) xe ọp ẹp, xe cà khổ
( Ê-cốt) cừu cái già
Nội động từ (từ lóng)
To crock up bị suy yếu, kiệt sức
Ngoại động từ
Làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chậu sành
Kỹ thuật chung
cái móc
máy hư
sự quay tròn
sự uốn
sự uốn cong
sự vênh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- vessel , pitcher , crockery , container , pot , bull , earthenware , jar , nonsense , potsherd , smudge , smut , soil , soot
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crocked
/ ´krɔkt /, tính từ, bị thương, bị gãy vỡ, -
Crockely
sành [đồ sành], -
Crockery
/ ´krɔkəri /, Danh từ: bát đĩa bằng sành, Từ đồng nghĩa: noun, ceramics... -
Crockery ware
đồ gốm, đồ sành, -
Crocket
/ ´krɔkit /, Danh từ: (kiến trúc) trang trí hình lá, -
Crockets
vòm mái cua, -
Crocking load
tải trọng gây nứt, -
Crocky
Tính từ: (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức, -
Crocodile
/ 'krɒkədaɪl /, Danh từ: cá sấu châu phi, cá sấu, (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi,Crocodile clip
kẹp cá sấu (điện), cặp cá sấu, kẹp cá sấu,Crocodile shearing machine
máy cắt nhai,Crocodile shears
kìm kiểu hàm cá sấu,Crocodile skin
da cá sấu,Crocodile spanner
chìa vặn có ngàm,Crocodile squeezer
máy uốn có đòn bẩy, trục cán ép,Crocodile tear
hội chứng nước mắt cá sấu,Crocodile tears
Thành Ngữ: Y học: (hội chứng) nước mắt cá sấu, crocodile tears,...Crocodile tongue
lưỡinứt nẻ,Crocodileskin
da cá sấu,Crocodiletear
hội chứng nước mắt cá sấu.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.