Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crocodile

Nghe phát âm

Mục lục

/'krɒkədaɪl/

Thông dụng

Danh từ

Cá sấu Châu phi, cá sấu
(thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi
crocodile tears
nước mắt cá sấu

Chuyên ngành

Điện

kẹp hàm cá sấu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top