Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cross-head screw

Ô tô

vít đầu chữ thập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cross-head shoe

    đầu cốp, đế con trượt, đầu cốp, đế con trượt,
  • Cross-heading

    / 'krɔs,hediŋ /, Danh từ: tiểu mục (ở một cột báo) ( (cũng) cross-heading),
  • Cross-interrogation

    Danh từ: (pháp luật) sự thẩm vấn các nhân chứng,
  • Cross-jet explosion pot

    bình dập hồ quang thổi ngang,
  • Cross-jet pot

    bình phản lực ngang,
  • Cross-jointing

    sự lệch khuôn (đúc),
  • Cross-kick

    Nội động từ: Đá quả bóng qua sân bóng trong bóng bầu dục, Danh từ:...
  • Cross-knurled

    / ´krɔs¸nə:ld /, Cơ khí & công trình: lăn vân chéo,
  • Cross-legged

    / 'krɔslegd /, Tính từ: (nói về kiểu ngồi) bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ, Kỹ...
  • Cross-legged progression

    đi bắt chéo chân,
  • Cross-level

    đặt tại góc cơ sở là góc 90 độ,
  • Cross-licensing agreement

    thỏa thuận trao đổi đặc quyền chế tạo, thỏa thuận giấy phép chéo,
  • Cross-light

    / 'krɔslait /, Danh từ: Ánh sáng xiên, (nghĩa bóng) sự giải thích dưới một quan điểm khác, sự...
  • Cross-line

    đường giao nhau, đường cắt nhau, Danh từ: Đường ngang qua,
  • Cross-link

    / ´krɔs¸liηk /, Kỹ thuật chung: lưu hóa, liên kết ngang,
  • Cross-linked files

    các tệp dính, các tệp liên kết chéo,
  • Cross-linked polyethylene (XPE)

    polyetylen liên kết ngang,
  • Cross-linking

    lưu hóa, liên kết ngang, sự liên kết ngang, sự lưu hóa, cross-linking agent, chất liên kết ngang, cross-linking agent, tác nhân liên...
  • Cross-linking agent

    chất liên kết ngang, tác nhân liên kết ngang, chất lưu hóa,
  • Cross-magnetizing

    sự từ hóa ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top