Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cross-section

Nghe phát âm

Mục lục

/'krɔs'sek∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang
(nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu
the cross-section of the working people
bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân

Dệt may

tiết diện (mặt cắt của xơ)

Xây dựng

đoạn chéo
thiết đồ ngang

Điện

thiết diện

Kỹ thuật chung

mặt cắt
mặt cắt ngang
alternation of cross-section
sự thay đổi mắt cắt ngang
area of cross section (crosssectional area)
diện tích mặt cắt ngang
breaking cross-section
mặt cắt ngang phá hoại
canal cross-section
mặt cắt ngang kênh
cross section gabarit
kích thước mặt cắt ngang
cross section line
đường mặt cắt ngang
cross section of safety valve
mặt cắt ngang của van an toàn
cross-section area
diện tích mặt cắt ngang
cross-section outline
đường bao mặt cắt ngang
cross-section outline
đường viền mặt cắt ngang
cross-section warping
sự vênh mặt cắt ngang
gradual change of cross section
sự biến đổi dần mặt cắt ngang
oblique cross section area
diện tích mặt cắt ngang
plane cross section
mặt cắt ngang phẳng
radial cross-section
mặt cắt ngang xuyên tâm
right cross-section
mặt cắt ngang thẳng góc
rupture cross-section
mặt cắt ngang phá hoại
stepped-in cross section panel
tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang)
stream cross section
mặt cắt ngang dòng nước
stream cross-section
mặt cắt ngang dòng sông
sudden enlargement of cross section
sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
typical cross section
mặt cắt ngang điển hình
typical cross section
mặt cắt ngang tiêu chuẩn
valley cross section
mặt cắt ngang của thung lũng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top