Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cross bombardment

Kỹ thuật chung

sự bắn phá chéo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cross bond

    sự xây chéo, sư xây chéo, tấm nối (ray đương sắt), liên kết ngang, sự liên kết ngang, sự nối chữ thập,
  • Cross bow

    cái ná, cái nỏ,
  • Cross brace

    thanh giằng ngang (đóng tàu), thanh xiên giao nhau, giằng chéo, thanh chống xiên, thanh xiên ngang,
  • Cross bracing

    hệ giằng chéo// sự liên kết ngang, hệ giằng chéo chữ x, hệ giằng chéo nhau, thanh liên kết ngang, sự liên kết ngang,
  • Cross bulkhead

    tường chắn ngang,
  • Cross bunker

    hầm chứa ngang,
  • Cross bunton

    xà bổ sung,
  • Cross cap

    mũ mobiut,
  • Cross caulking

    xảm ngang,
  • Cross check

    kiểm tra chéo, đối kiểm,
  • Cross checking

    sự kiểm tra chéo,
  • Cross circulation

    tuần hoàn chéo,
  • Cross cliff

    vách đứng cắt ngang,
  • Cross coat

    kỹ thuật sơn chữ thập,
  • Cross compilation

    sự biên dịch chéo,
  • Cross compiler

    chương trình dịch chéo,
  • Cross connect

    kết nối chéo, nối chéo, broadband digital cross-connect system (bdcs), hệ thống kết nối chéo số băng rộng, cross-connect cabinet,...
  • Cross connecting

    độ ghép chéo, sự ghép chéo,
  • Cross connecting terminal

    tập điểm nối chéo, tập điểm nối tréo,
  • Cross connection

    liên kết, liên kết ngang, liên mạng, nối chéo, liên kết ngang, cross connection point, điểm kết nối chéo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top