Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cross field tube

Điện tử & viễn thông

đèn trường chéo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cross firing

    đánh lửa sai thứ tự, sự đánh lửa chéo,
  • Cross fitting

    mối nối ống chữ thập, mối nối chữ t, mối nối chữ thập, mối nối kép,
  • Cross flow

    sự thổi gió ngang, luồng ngang, luồng ngược, dòng chảy hướng ngang, dòng ngang, luồng chéo, cross-flow fan, quạt luồng ngang,...
  • Cross flow fan

    quạt thổi ngang,
  • Cross flux

    từ thông ngang,
  • Cross fold

    nếp uốn cắt chéo,
  • Cross folding

    sự nếp uốn ngang, nếp uốn chéo, sự tạo nếp uốn chéo, uốn nếp ngang,
  • Cross footing

    cộng chéo, cộng ngang các tổng dọc,
  • Cross force

    lực ngang,
  • Cross frame

    khung ngang, khung ngang,
  • Cross gallery

    hành lang ngang, hành lang ngang,
  • Cross gangway

    lò nối vỉa ngang,
  • Cross gate

    Địa chất: lò ngang vỉa,
  • Cross girder

    dầm ngang, dầm ngang, rầm ngang, thanh ngang,
  • Cross girth

    dầm ngang, gờ ngang,
  • Cross grain

    thớ ngang (gỗ), thớ chéo, thớ vặn (tật gỗ), thớ xiên, vân ngang gỗ,
  • Cross grained rock

    cát kết phân lớp xiên,
  • Cross hair

    chỉ chữ thập, vạch chữ thập, chỉ chữ thập (ống kính), dây chữ thập,
  • Cross hairs

    đường chuẩn trên máy ngắm, con trỏ dạng chữ thập,
  • Cross handle

    tay gạt chữ thập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top