Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cross section

Mục lục

Xây dựng

tiết điện

Kỹ thuật chung

mặt cắt
mặt cắt hiệu dụng
mặt cắt ngang
alternation of cross-section
sự thay đổi mắt cắt ngang
area of cross section (crosssectional area)
diện tích mặt cắt ngang
breaking cross-section
mặt cắt ngang phá hoại
canal cross-section
mặt cắt ngang kênh
cross section gabarit
kích thước mặt cắt ngang
cross section line
đường mặt cắt ngang
cross section of safety valve
mặt cắt ngang của van an toàn
cross-section area
diện tích mặt cắt ngang
cross-section outline
đường bao mặt cắt ngang
cross-section outline
đường viền mặt cắt ngang
cross-section warping
sự vênh mặt cắt ngang
gradual change of cross section
sự biến đổi dần mặt cắt ngang
oblique cross section area
diện tích mặt cắt ngang
plane cross section
mặt cắt ngang phẳng
radial cross-section
mặt cắt ngang xuyên tâm
right cross-section
mặt cắt ngang thẳng góc
rupture cross-section
mặt cắt ngang phá hoại
stepped-in cross section panel
tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang)
stream cross section
mặt cắt ngang dòng nước
stream cross-section
mặt cắt ngang dòng sông
sudden enlargement of cross section
sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
typical cross section
mặt cắt ngang điển hình
typical cross section
mặt cắt ngang tiêu chuẩn
valley cross section
mặt cắt ngang của thung lũng
tiết diện
angular cross section
tiết diện góc
axes of inertia of cross section
trục quán tính của tiết diện ngang
backscattering cross-section
tiết diện tán xạ ngược
bar cross-section
tiết diện cốt thép
capture cross section
tiết diện bắt
coefficient of cross-section depth
hệ số chiều sâu tiết diện
collision cross section
tiết diện va chạm
conductor cross-section
tiết diện dây dẫn
conic cross section
tiết diện ngang
constant cross-section arch
vòm tiết diện không đổi
constant cross-section beam
dầm tiết diện không đổi
core of cross section
lõi tiết diện
cross section in compression
tiết diện chịu nén
cross section in tension
tiết diện chịu kéo
cross-section core outline
giới hạn lõi tiết diện
cross-section core radius
bán kính lõi tiết diện
cross-section density
mật độ tiết diện
cross-section density
tiết diện vĩ mô
diagonal of the pile cross section
đường chéo của tiết diện ngang của cọc
elliptical cross-section
tiết diện ngang elip
fission cross section
tiết diện phân hạch
flow cross section
tiết diện cắt ngang dòng chảy
ionization cross section
tiết diện ion hóa
macroscopic cross section
mật độ tiết diện
macroscopic cross section
tiết diện vĩ mô
middle depth of water flow cross section
độ sâu trung bình của tiết diện dòng chảy
nuclear cross section
tiết diện hạt nhân
photoneutron cross-section
tiết diện quang nơtron
pipe cross section
tiết diện ống
radar cross section
tiết diện mục tiêu
radar cross section
tiết diện rađa
rectangular cross-section
tiết diện hình chữ nhật
reduction of cross-section area
sự giảm diện tích tiết diện
regular cross-section column
cột tiết diện đều
scattering cross section
tiết diện tán xạ
scattering cross section
tiết diện tán xạ (ở anten)
single-sloped cross section
tiết diện dốc một phía
stress distribution diagram of cross section
biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện
sudden contraction of cross section
sự co đột ngột của tiết diện ngang
target cross section
tiết diện mục tiêu
target cross section
tiết diện ra đa
Thomson cross section
tiết diện (tán xạ) Thomson
Thomson cross-section
tiết diện Thomson
uniform cross-section
tiết diện không đổi
variable cross-section
tiết diện thay đổi
warping of cross section
sự vênh tiết diện ngang
weakened cross section
tiết diện giảm yếu
wetted cross section
tiết diện ướt
zero neutron-absorption cross section
tiết diện hấp thụ nơtron bằng không
tiết diện ngang
axes of inertia of cross section
trục quán tính của tiết diện ngang
diagonal of the pile cross section
đường chéo của tiết diện ngang của cọc
elliptical cross-section
tiết diện ngang elip
sudden contraction of cross section
sự co đột ngột của tiết diện ngang
warping of cross section
sự vênh tiết diện ngang

Cơ - Điện tử

Mặt cắt ngang, tiết diện

Mặt cắt ngang, tiết diện

Y học

tiết diện ngang

Địa chất

mặt cắt ngang

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top