Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crosscut

Nghe phát âm

Mục lục

/´krɔs¸kʌt/

Cơ khí & công trình

vết cắt ngang

Kỹ thuật chung

sự cắt ngang
vết cắt ngang (cưa)

Địa chất

lò xuyên vỉa, phỗng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
crisscross , cut across , decussate , intersect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top