Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crouch

Nghe phát âm

Mục lục

/´krautʃ/

Thông dụng

Danh từ

Sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)
Sự luồn cúi

Nội động từ

Thu mình lấy đà (để nhảy)
Né, núp, cúi mình (để tránh đòn)
Luồn cúi

Chuyên ngành

Xây dựng

thu hình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bend , bend down , bow , cower , dip , duck , grovel , huddle , hunch , hunker down , kneel , quail , quat , scrooch down , squat , stoop , wince , hunker , couch , cringe , fawn , truckle

Từ trái nghĩa

verb
stretch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top