Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crude

Nghe phát âm

Mục lục

/kru:d/

Thông dụng

Tính từ

Nguyên, sống, thô, chưa luyện
crude oil
dầu thô
Chưa chín, còn xanh (quả cây)
Không tiêu (đồ ăn)
Thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua
crude methods
những phương pháp thô thiển
Thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
crude manners
tác phong lỗ mãng
crude violation
sự vi phạm thô bạo
(y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh)
(ngôn ngữ học) không biến cách

Chuyên ngành

Toán & tin

thô sơ, thô, chưa được chế biến

Xây dựng

dầu thô, thô

Cơ - Điện tử

Nguyên liệu, thô, nguyên

Kỹ thuật chung

chưa được chế biến
chưa gia công
chưa luyện
chưa xử lý
crude refuse
rác chưa xử lý
crude sewage
nước thải chưa xử lý
dầu mỏ
dầu thô
nguyên
crude oil
dầu nguyên chất
crude oil storage tank
quặng nguyên
crude ore
quặng nguyên khai
nguyên chất
crude oil
dầu nguyên chất
nguyên liệu
nhám
thô sơ

Kinh tế

nguyên liệu
starling crude
nguyên liệu đầu

Địa chất

thô, nguyên khai, chưa chế biến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awkward , backward , barnyard * , boorish , cheap , cloddish , clumsy , coarse , crass , dirty , earthy , filthy , foul , grody , gross * , ignorant , ill-bred , indecent , indelicate , inelegant , insensible , lewd , loud , loud-mouthed , loutish , lowbred , oafish , obscene , raunchy * , raw , rough , rude , savage , smutty * , tacky * , tactless , uncouth , unenlightened , ungainly , unskillful , amateurish , callow , green , harsh , homemade , homespun , immature , impure , inexpert , in the rough , makeshift , outline , prentice , primitive , rough-hewn , rudimentary , rustic , simple , sketchy , thick , undeveloped , unfinished , unformed , ungraded , unmatured , unmilled , unpolished , unprepared , unprocessed , unproficient , unsorted , untaught , untrained , unworked , unwrought , native , unrefined , barbarian , barbaric , churlish , gross , philistine , tasteless , uncivilized , uncultivated , uncultured , vulgar , artless , basic , gauche , impolite , inapt , inartistic , incomplete , incondite , incult , inelaborate , inept , primordial , randy , raunchy , unsophisticated

Từ trái nghĩa

adjective
gentle , nice , polished , refined , tasteful , formal , planned , sophisticated , stilted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top