- Từ điển Anh - Việt
Cruel
Nghe phát âmMục lục |
/'kru:ә(l)/
Thông dụng
Tính từ
Độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn
- cruel fate
- số phận phũ phàng
Hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- atrocious , barbarous , bestial , bitter , bloodthirsty , brutal , brutish , callous , cold-blooded , degenerate , demoniac , depraved , evil , excruciating , ferocious , fierce , flinty , hard , hard-hearted , harsh , hateful , heartless , hellish , implacable , inexorable , inhuman , inhumane , malevolent , merciless , monstrous , painful , pernicious , poignant , rancorous , relentless , revengeful , ruthless , sadistic , sinful , spiteful , tyrannical , unfeeling , unkind , unnatural , unrelenting , vengeful , vicious , virulent , wicked , fell , feral , savage , truculent , wolfish , barbaric , bloody , despiteful , diabolical , dispiteous , draconian , fiendish , hardhearted , incompassionate , indurate , insensitive , iron , lupine , malicious , marblehearted , mean , perverted , pitiless , remorseless , satanic , severe , tyrannous , unjust , unmerciful
Từ trái nghĩa
adjective
- charitable , compassionate , considerate , feeling , gentle , kind , merciful , sympathetic , thoughtful , uncruel
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cruelly
Phó từ: Độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, Từ... -
Cruelty
/ ´kruəlti /, Danh từ: sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính... -
Cruet
/ 'kru:it /, Danh từ: lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn), giá đựng các lọ dầu,... -
Cruet stand
danh từ, giá để lọ gia vị, -
Cruetly
, -
Cruie's law
định luật curie, -
Cruie-Weiss law
định luật curie-weiss, -
Cruie constant
hằng số curie, -
Cruie point
điểm curie, nhiệt độ curie, -
Cruie principle
nguyên lý curie, -
Cruie scale of temperature
thang nhiệt độ curie, -
Cruie temperature
điểm curie, nhiệt độ curie, -
Cruise
/ kru:z /, Danh từ: cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), cuộc tuần tra trên biển, Nội... -
Cruise Lines International Association
hiệp hội quốc tế các hãng du lịch tàu biển, -
Cruise control device
thiết bị điều khiển đường trường, -
Cruise control system
hệ thống điều khiển đi đường, -
Cruise director
hoạt náo viên hải du, -
Cruise duration
thời gian bay tuần tiễu, -
Cruise liner
tàu khách biển khơi, -
Cruise missile
danh từ, tên lửa đầu đạn hạt nhân tầm thấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.