- Từ điển Anh - Việt
Crusade
Nghe phát âmMục lục |
/kru:'seid/
Thông dụng
Danh từ
(sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu)
Chiến dịch; cuộc vận động lớn
- a crusade in favour of birth-control
- cuộc vận động sinh đẻ có kế hoạch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cause , demonstration , drive , evangelism , expedition , holy war , jihad , march , movement , push , campaign , rally , war
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crusader
/ kru:´seidə /, nội động từ, (sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập, tham gia cuộc vận động lớn, danh từ, (sử học)... -
Cruse
/ kru:z /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...), widow's... -
Crush
/ krᴧ∫ /, Danh từ: sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, Đám đông, chen chúc, đám đông... -
Crush-forming
quy trình ép mẫu, -
Crush-room
Danh từ: phòng dành cho khán giả đi dạo trong lúc giải lao, -
Crush (to)
Địa chất: nghiền, đập vụn, -
Crush barrier
Danh từ: hàng rào ngăn chặn đám đông, Kỹ thuật chung: rào chắn,... -
Crush breccia
dăm kết nứt, dăm kết chà xát, dăm kết khe nứt, Địa chất: dăm kết nứt, dăm kết chà xát,... -
Crush conglomerate
cuội kết vụn rời, -
Crush fracture
gãy xương do nghiến nát, -
Crush hat
Danh từ: mũ lò xo (có thể bóp bẹp để cắp nách), -
Crush injury
thương tổn nghiền nát, -
Crush resistance
sự chống nhàu, khả năng chống biến dạng (thùng các tông), -
Crush structure
kiến trúc vỡ vụn, -
Crush syndrome
hội chứng đè nát, -
Crush to spring solid
ép lò xo xẹp hết, -
Crush zone
đới phay, đới đứt gãy, đới đứt gãy, -
Crushability
Địa chất: tính nghiền được, -
Crushable
/ ´krʌʃəbl /, -
Crushable body
thân xe có thể gập lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.