Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crushing appliance

Xây dựng

thiết bị nghiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crushing ball

    Địa chất: bi nghiền,
  • Crushing bit

    lưỡi khoan ép nghiền,
  • Crushing capacity

    công suất nghiền, năng suất nghiền,
  • Crushing chamber

    Địa chất: gian máy nghiền ngầm dưới đất,
  • Crushing cone

    côn đập, côn nghiền,
  • Crushing crater

    hố (đất) tơi vụn, phễu đập vụn (do nổ), phễu nghiền (do nổ),
  • Crushing cylinder

    xi-lanh máy nghiền, Địa chất: trục nghiền,
  • Crushing department

    phân xưởng nghiền,
  • Crushing efficiency

    hiệu suất nghiền,
  • Crushing engine

    máy nghiền, Địa chất: máy nghiền,
  • Crushing equipment

    thiết bị đập vỡ, thiết bị nghiền,
  • Crushing head

    Địa chất: côn nghiền,
  • Crushing jaw

    hàm nghiền, Địa chất: hàm máy nghiền,
  • Crushing load

    tải trọng nén vỡ, tải trọng nghiền phá, tải trọng phá hỏng, tải trọng phá hủy,
  • Crushing machine

    máy đập vỡ, máy nén mẫu thử bêtông, máy nghiền, Địa chất: máy nghiền, ice crushing machine,...
  • Crushing member

    bộ phận nghiền,
  • Crushing mill

    máy nghiền, máy nghiền (lăn), máy nghiền thô, máy xay lăn, trục nghiền, máy nghiền đá, coarse-crushing mill, máy nghiền thô,...
  • Crushing of broken stones

    sự nghiền đá dăm,
  • Crushing plant

    tổ hợp nghiền đá, máy nghiền đá, phân xưởng nghiền, thiết bị nghiền, tổ hợp nghiền đá, Địa...
  • Crushing plate

    tấm nghiền, Địa chất: tấm nghiền, fixed jaw crushing plate, tấm nghiền có hầm cố định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top