Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crying

Nghe phát âm

Mục lục

/´kraiiη/

Thông dụng

Tính từ

Khóc lóc, kêu la
Rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn
a crying injustice
sự bất công trắng trợn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
sobbing , mourning , sorrowing , tearful , urgent , pressing , compelling , crucial , critical , severe , dire , emergent , exigent , imperative , instant , action , annoyance , astonishment , attention , burning , clamant , desperate , egregious , flagrant , heinous , insistent , nefarious , teary , weeping

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top