Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cryogenic engineering

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

kỹ thuật tạo lạnh

Kỹ thuật chung

kỹ thuật cryo
cryogenic engineering laboratory
phòng thí nghiệm kỹ thuật cryo
kĩ thuật làm đông lạnh

Giải thích EN: A branch of engineering that deals with processes that are performed at very low temperatures.Giải thích VN: Một chuyên ngành kỹ thuật liên quan tới những quy trình diễn ra ở nhiệt độ thấp.

kỹ thuật lạnh sâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top