- Từ điển Anh - Việt
Crystalline
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Tính từ
Kết tinh
Bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê
- crystalline lens
- (nhãn khoa) thủy tinh thể
Chuyên ngành
Xây dựng
thuộc tinh thể
Y học
trong như pha lê
Kỹ thuật chung
kết tinh
- coarse-crystalline
- kết tinh thô
- crystalline basement
- móng kết tinh
- crystalline glaze
- men kết tinh
- crystalline insulin
- insulin kết tinh
- crystalline limestone
- đá vôi kết tinh
- crystalline metamorphic rock
- đá biến chất kết tinh
- crystalline rock
- đá kết tinh
- crystalline schist
- đá phiến kết tinh
- crystalline silica dust
- bụi silic ôxit kết tinh
- crystalline state
- trạng thái kết tinh
- crystalline stone
- đá kết tinh
- crystalline wax
- sáp kết tinh
- non crystalline texture
- kiến trúc không kết tinh
- non-crystalline
- không kết tinh
- post crystalline deformation
- biến dạng sau kết tinh
- pre-crystalline deformation
- biến dạng trước kết tinh
- un-crystalline
- không kết tinh
tinh thể
- crystalline form
- dạng tinh thể
- crystalline fracture
- mặt gãy tinh thể
- crystalline lens
- thấu kính tinh thể
- crystalline lens
- thủy tinh thể (của mắt)
- crystalline metal
- kim loại tinh thể
- crystalline particle
- hạt tinh thể
- crystalline particle
- tinh thể nhỏ
- crystalline semi-conductor solid
- chất rắn bán dẫn tinh thể
- crystalline system
- hệ tinh thể
- granular crystalline gypsum
- đá thạch cao hạt tinh thể
- magneto crystalline anisotropy energy
- năng lượng dị hướng từ tinh thể
- micro-crystalline wax
- sáp vi tinh thể
Kinh tế
tinh thể
- crystalline rennin
- renin tinh thể
trong suốt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- crystal clear , limpid , lucid , pellucid , see-through , transparent , clear , translucent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crystalline acetic acid
dấm khan, -
Crystalline basement
móng kết tinh, -
Crystalline capsule
bao thể thủy tinh, -
Crystalline crystal
kết tinh, -
Crystalline form
dạng tinh thể, -
Crystalline fracture
vết nứt tinh thể, mặt gãy tinh thể, -
Crystalline glaze
men kết tinh, -
Crystalline humor
thể thủy tinh, -
Crystalline insulin
insulin kết tinh, -
Crystalline lens
Thành Ngữ: thể thủy tinh, thấu kính tinh thể, thủy tinh thể (của mắt), crystalline lens, (nhãn... -
Crystalline limestone
đá vôi kết tinh, đá vôi kết tinh, -
Crystalline metal
kim loại tinh thể, kim loại tinh thể, -
Crystalline metamorphic rock
đá biến chất kết tinh, -
Crystalline particle
tinh thể nhỏ, hạt tinh thể, -
Crystalline rennin
renin tinh thể, -
Crystalline rock
đá kết tinh, -
Crystalline schist
đá phiến tinh thể, đá phiến kết tinh, -
Crystalline semi-conductor solid
chất rắn bán dẫn tinh thể, -
Crystalline shale
đá phiến kết tinh, -
Crystalline silica dust
bụi silic ôxit kết tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.