Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crystallize

Nghe phát âm

Mục lục

/´kristə¸laiz/

Thông dụng

Cách viết khác crystallise

Động từ

Kết tinh
Bọc đường kính, rắc đường kính
crystallized fruit
quả rắc đường kính

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kết tinh
re-crystallize
kết tinh lại
re-crystallize
tái kết tinh
kết dính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
become delineated , become definite , take shape , take form , assume a pattern , form into crystals , candy , coat , form , granulate , jell , solidify , sugar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top