Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cube

Nghe phát âm

Mục lục

/kju:b/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) hình lập phương, hình khối
Luỹ thừa ba
cube root
(toán học) căn bậc ba

Ngoại động từ

(toán học) lên tam thừa
(toán học) đo thể tích
Lát bằng gạch hình khối
Thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)

Toán & tin

hình lập phương; luỹ thừa bậc ba || tính thể tích; nâng lên bậc ba
cube of a number
luỹ thừa ba của một số
half open cube
lập phương nửa mở

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

hình khối lập phương
khối vuông
concrete cube
mẫu khối vuông bê tông
concrete test cube
mẫu thử khối vuông bê tông
cube strength
cường độ khối vuông
mortar cube test
thí nghiệm khối vuông bằng vữa
test cube
mẫu khối vuông thí nghiệm
test cube, cube
mẫu thử khối vuông bêtông

Điện

Nghĩa chuyên ngành

lũy thừa ba

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hình lập phương
cube concrete test specimen
mẫu thử bê tông hình lập phương
cube ice
đá (hình) lập phương
Leslle cube
hình lập phương Leslle
lũy thừa bậc ba
cube of approximation number
lũy thừa bậc ba của một số
khối lập phương
duplication of cube
gấp đôi khối lập phương
flash cube
khối lập phương đèn chớp
ice cube tray
khuôn đá (khối) lập phương
problem of duplication of a cube
bài toán gấp đôi khối lập phương
test cube
khối lập phương thử
unit cube
khối lập phương đơn vị
lập phương
cube concrete test specimen
mẫu thử bê tông hình lập phương
cube ice
đá (hình) lập phương
cube ice generator
máy đá lập phương
cube ice generator [maker]
máy đá lập phương
cube ice maker
máy đá lập phương
cube specimen
mẫu (thử) lập phương
duplication of cube
gấp đôi khối lập phương
flash cube
khối lập phương đèn chớp
half open cube
lập phương nửa mở
ice cube
khối (nước) đá lập phương
ice cube
khối đá lập phương
ice cube release
cái tháo [dỡ] đá lập phương
ice cube tray
khuôn đá (khối) lập phương
ice cuber [cube freezer]
máy đá lập phương
Leslle cube
hình lập phương Leslle
problem of duplication of a cube
bài toán gấp đôi khối lập phương
test cube
khối lập phương thử
test cube
mẫu thử lập phương
unit cube
khối lập phương đơn vị

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

đóng khối
starch cube
tinh bột đóng khối

Nguồn khác

  • cube : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
hexahedron , die , block , cubicle , dice

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top