Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cud

Nghe phát âm

Mục lục

/kʌd/

Thông dụng

Danh từ

Thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)
to chew the cud
nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ
(thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bolus , chew , food , quid , rumen

Xem thêm các từ khác

  • Cudastral survey

    khảo sát địa chính,
  • Cudbear

    Danh từ: (thực vật) địa y nhuộm (cây, bột),
  • Cudden

    Danh từ: chàng ngốc,
  • Cuddle

    / kʌdl /, Danh từ: sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve, Ngoại động từ:...
  • Cuddlesome

    / ´kʌdəlsəm /, tính từ, thích được vuốt ve ( (cũng) cuddly),
  • Cuddly

    / ´kʌdli /,
  • Cuddy

    / kʌdi /, Danh từ: phòng con, khoang đầu thuyền, tủ,
  • Cudgel

    / 'kʌdʤəl /, Danh từ: dùi cui, gậy tày, Ngoại động từ: Đánh bằng...
  • Cudweed

    / ´kʌd¸wi:d /, Danh từ: (thực vật) rau khúc,
  • Cue

    / kju: /, Danh từ: (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn...
  • Cue-ball

    Danh từ: hòn bi-a bị gậy bi-a đẩy,
  • Cue dog

    điểm báo hiệu,
  • Cue inserter

    bộ cài tín hiệu,
  • Cue light

    đèn tín hiệu điều khiển,
  • Cue mark

    dấu báo hiệu, dấu hiệu,
  • Cue mike

    micrô tín hiệu điều khiển,
  • Cue screen

    màn hình điều khiển,
  • Cue sheet

    tấm tín hiệu, bản hướng dẫn đạo diễn, bản kế hoạch điều khiển, bảng tín hiệu,
  • Cue track

    rãnh điều khiển, cue track address code, mã địa chỉ rãnh điều khiển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top