Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cuddle

Nghe phát âm

Mục lục

/kʌdl/

Thông dụng

Danh từ

Sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve

Ngoại động từ

Ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve

Nội động từ

Cuộn mình, thu mình
to cuddle up under a blanket
cuộn mình trong chăn
Ôm ấp nhau, âu yếm nhau

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ôm ấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bundle , burrow , caress , clasp , cosset , curl up , dandle , embrace , enfold , feel up , fondle , huddle , hug , kiss , love , nestle , nuzzle , pet , snug , snuggle , touch , pat

Từ trái nghĩa

verb
push away

Xem thêm các từ khác

  • Cuddlesome

    / ´kʌdəlsəm /, tính từ, thích được vuốt ve ( (cũng) cuddly),
  • Cuddly

    / ´kʌdli /,
  • Cuddy

    / kʌdi /, Danh từ: phòng con, khoang đầu thuyền, tủ,
  • Cudgel

    / 'kʌdʤəl /, Danh từ: dùi cui, gậy tày, Ngoại động từ: Đánh bằng...
  • Cudweed

    / ´kʌd¸wi:d /, Danh từ: (thực vật) rau khúc,
  • Cue

    / kju: /, Danh từ: (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn...
  • Cue-ball

    Danh từ: hòn bi-a bị gậy bi-a đẩy,
  • Cue dog

    điểm báo hiệu,
  • Cue inserter

    bộ cài tín hiệu,
  • Cue light

    đèn tín hiệu điều khiển,
  • Cue mark

    dấu báo hiệu, dấu hiệu,
  • Cue mike

    micrô tín hiệu điều khiển,
  • Cue screen

    màn hình điều khiển,
  • Cue sheet

    tấm tín hiệu, bản hướng dẫn đạo diễn, bản kế hoạch điều khiển, bảng tín hiệu,
  • Cue track

    rãnh điều khiển, cue track address code, mã địa chỉ rãnh điều khiển
  • Cue track address code

    mã địa chỉ rãnh điều khiển,
  • Cueing

    sự bổ sung, sự thêm vào,
  • Cueist

    / ´kju:ist /, danh từ, người chơi bi-a,
  • Cues

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top