Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Culinary

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌlinəri/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) việc nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc
Xào nấu được (rau)

Chuyên ngành

Kinh tế

người nấu
xào nấu được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cull

    / kʌl /, Ngoại động từ: lựa chọn, chọn lọc, hái (hoa...), Danh từ:...
  • Cullage

    sản phẩm lựa chọn,
  • Culled

    chọn lọc,
  • Cullender

    / ´kʌlində /, Danh từ: cái chao (dụng cụ nhà bếp), Kinh tế: cái chao,...
  • Cullet

    Danh từ: thuỷ tinh vụn (để nấu lại), kính vỡ,
  • Cullet chute

    máng thủy tinh vụn,
  • Cullet crush

    sự nghiền thủy tinh vụn,
  • Cullet crusher

    máy nghiền thủy tinh vụn,
  • Culling

    sự chọn, sự lấy ra, sự lựa chọn, sự phân loại, chọn [sự chọn],
  • Cullion

    Danh từ: (thông tục) đồ hèn hạ,
  • Cullis

    Danh từ: (kiến trúc) vữa lòng, nước hầm thịt, máng nước mưa,
  • Cullum floor

    sàn chịu lửa,
  • Cully

    / ´kʌli /, danh từ, (từ lóng) anh chàng ngốc, bạn thân,
  • Culm

    / kʌlm /, Danh từ: bụi than đá, cọng (cỏ, rơm), Xây dựng: khúc ngắn,...
  • Culmen

    Danh từ: Đỉnh (núi), đỉnh chót vót, (sinh học) đường sống mỏ, đỉnh thùy nhộng trên,
  • Culminal

    Tính từ: Ở trên đỉnh, thuộc đỉnh,
  • Culminant

    Tính từ: cao nhất, tột độ, tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)
  • Culminate

    / ´kʌlmi¸neit /, Nội động từ: lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc,...
  • Culmination

    / ¸kʌlmi´neiʃən /, Danh từ: Điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc, (thiên văn học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top