Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cultivated

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌlti¸veitid/

Thông dụng

Tính từ

Có trồng trọt, có cày cấy (đất...)
Có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
civilized , educated , polished , refined , urbane , well-bred

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top