Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cupboard

Nghe phát âm

Mục lục

/'kʌpbəd/

Thông dụng

Danh từ

Tủ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ ly
a kitchen cupboard
tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp
cupboard love
mối tình vờ vịt (vì lợi)
to cry cupboard
kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ( (thường) + belly, inside, stomach)
my inside cries cupboard
tôi đã thấy kiến bò bụng
skeleton in the cupboard

Xem skeleton

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tủ

Kinh tế

chạn thức ăn
tủ có ngăn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
buffet , closet , depository , facility , locker , press , repository , sideboard , storeroom , wardrobe , ambry , armoire , bureau , cabinet , chiffonier , cuddy , dresser , pantry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top