Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cupola

Nghe phát âm

Mục lục

/´kju:pələ/

Thông dụng

Danh từ

Vòm, vòm bát úp (nhà)
(kỹ thuật) lò đứng, lò đúc
(giải phẫu) vòm, đỉnh vòm

Chuyên ngành

Xây dựng

lò (nấu) gang
lò cao
vòm bát úp

Giải thích EN: A small dome raised on a circular base, often set atop a roof..

Giải thích VN: Một kiến trúc vòm được hình thành từ một bệ tròn thường được đặt ở đỉnh của mái.

Kỹ thuật chung

cupôn
đỉnh vòm
lò đứng
nóc vòm
mái bát úp
mái cupôn
mái vòm
vòm
vòm tròn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
lantern , vault , mosque roof , belfry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top