Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cupping

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌpiη/

Thông dụng

Danh từ

(y học) sự giác

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự tán mũ
sự vuốt thúc

Kỹ thuật chung

sự vuốt sâu
sự vuốt thúc rỗng
vuốt thúc rỗng
cupping ductility value
hệ số dẻo vuốt thúc rỗng
cupping operation
nguyên công vuốt thúc rỗng
cupping test
sự thử vuốt thúc rỗng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top