Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curator

Nghe phát âm

Mục lục

/kju´reitə/

Thông dụng

Danh từ

Người phụ trách (nhà bảo tàng...)
(pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên)
Uỷ viên ban quản trị (trường đại học)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
administrator , conservator , custodian , director , guardian , keeper , manager , steward , caretaker , overseer , trustee , warden

Xem thêm các từ khác

  • Curatorial

    / ¸kjurə´tɔ:riəl /,
  • Curatorship

    / kjuə´reitə¸ʃip /,
  • Curb

    / kə:b /, Danh từ: dây cằm (ngựa), sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế, bờ...
  • Curb-bit

    Danh từ: hàm thiết ngựa,
  • Curb-chain

    Danh từ: dây hàm thiếc ngựa,
  • Curb-ring crane

    cần trục bàn quay,
  • Curb (handrail) loading

    tải trọng trục đơn tích lũy,
  • Curb Stop

    trụ dừng đặt ở vỉa hè, một loại van chặn dịch vụ được đặt trong ống nước gần vỉa hè và giữa hệ thống nước...
  • Curb beam

    đá phiến bó vỉa hè,
  • Curb broker

    người môi giới (chứng khoán) ngoài sở giao dịch,
  • Curb girder

    dầm cạp bờ, bó vỉa,
  • Curb gutter

    rãnh lề đường,
  • Curb joint

    mạch đá vỉa, mạch đá vỉa, Địa chất: mạch đá vỉa,
  • Curb market

    thị trường chứng khoán ngoài sở giao dịch, thị trường lề đường,
  • Curb plate

    vành dưới của cupôn, vành dưới của cu-pôn,
  • Curb price

    giá chợ đen, giá ngoài sở giao dịch,
  • Curb raffer

    thanh kèo trên mái tầng măng-sác,
  • Curb rate

    giá thị trường đen,
  • Curb ring crane

    cần trục bàn xoay (bốc than),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top