Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curbstone

Nghe phát âm

Mục lục

/´kə:b¸stoun/

Thông dụng

Danh từ

Đá lát lề đường

Chuyên ngành

Xây dựng

đá bọc vỉa
đá rìa đường
đá viền

Kỹ thuật chung

đá vỉa
vỉa hè

Xem thêm các từ khác

  • Curbstone broker

    người môi giới ngoài sàn,
  • Curbstone market

    thị trường ngoại hạng,
  • Curcubita citrullus

    quả dưa hấu,
  • Curcubitacitrullus

    quả dưahấu,
  • Curcuma

    / ´kə:kjumə /, Danh từ: (thực vật học) cây nghệ, Kinh tế: cây nghệ,...
  • Curd

    /kə:d/, Danh từ: sữa đông (dùng làm phó mát), cục đông, Thực phẩm:...
  • Curd (tension) meter

    dụng cụ đo độ đặc của sữa,
  • Curd rack

    fomat đông tụ,
  • Curd shrinkage

    sự nén chặt,
  • Curd tension

    độ đặc, độ quánh,
  • Curdle

    Nội động từ: Đông lại, đông cục, vón lại, Ngoại động từ:...
  • Curdle cream

    váng sữa đóng cục,
  • Curdling

    đông lại [sự đông kết], sự đông tụ, sự vón cục, acid curdling, sự đông tụ axit, sour curdling, sự đông tụ bằng men chua
  • Curdy

    / ´kə:di /, Tính từ: Đóng cục, dón lại, Kinh tế: đóng cục, vón...
  • Curdy cheese

    fomat có mùi sữa tươi,
  • Cure

    / kjuə /, Danh từ: cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa...
  • Cure-all

    / ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet ,...
  • Cure period

    chu kỳ bảo dưỡng,
  • Cure rate

    tốc độ lưu hóa,
  • Cure temperature

    nhiệt độ hong khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top