Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curcubita citrullus

Y học

quả dưa hấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Curcubitacitrullus

    quả dưahấu,
  • Curcuma

    / ´kə:kjumə /, Danh từ: (thực vật học) cây nghệ, Kinh tế: cây nghệ,...
  • Curd

    /kə:d/, Danh từ: sữa đông (dùng làm phó mát), cục đông, Thực phẩm:...
  • Curd (tension) meter

    dụng cụ đo độ đặc của sữa,
  • Curd rack

    fomat đông tụ,
  • Curd shrinkage

    sự nén chặt,
  • Curd tension

    độ đặc, độ quánh,
  • Curdle

    Nội động từ: Đông lại, đông cục, vón lại, Ngoại động từ:...
  • Curdle cream

    váng sữa đóng cục,
  • Curdling

    đông lại [sự đông kết], sự đông tụ, sự vón cục, acid curdling, sự đông tụ axit, sour curdling, sự đông tụ bằng men chua
  • Curdy

    / ´kə:di /, Tính từ: Đóng cục, dón lại, Kinh tế: đóng cục, vón...
  • Curdy cheese

    fomat có mùi sữa tươi,
  • Cure

    / kjuə /, Danh từ: cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa...
  • Cure-all

    / ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet ,...
  • Cure period

    chu kỳ bảo dưỡng,
  • Cure rate

    tốc độ lưu hóa,
  • Cure temperature

    nhiệt độ hong khô,
  • Cure to cure

    dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • Cure to cure, curing

    dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • Cured

    / kjuə /, được xử lý, được lưu hóa, được sấy, được đóng hộp, được làm khô, được ướp muối, sự tẩy trắng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top