Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cure-all

Nghe phát âm

Mục lục

/´kjuər¸ɔ:l/

Thông dụng

Danh từ
Thuốc bách bệnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
catholicon , elixir , magic bullet , magic potion , nostrum , theriac , universal remedy , balm , medicine , panacea , remedy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cure period

    chu kỳ bảo dưỡng,
  • Cure rate

    tốc độ lưu hóa,
  • Cure temperature

    nhiệt độ hong khô,
  • Cure to cure

    dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • Cure to cure, curing

    dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • Cured

    / kjuə /, được xử lý, được lưu hóa, được sấy, được đóng hộp, được làm khô, được ướp muối, sự tẩy trắng,...
  • Cured cheese

    fomat đã chín tới,
  • Cured ham

    giăm bông hun khói, giăm bông muối,
  • Cured meat

    thịt ướp muối,
  • Cured meats soaking

    sự dầm thịt trong muối,
  • Cured pickle specialties

    thịt muối đặc biệt,
  • Cured product

    sản phẩm bảo quản bằng muối,
  • Cured tobacco

    thuốc lá lên men,
  • Cureless

    / ´kjuəlis /, tính từ, không chữa được, nan y, Từ đồng nghĩa: adjective, incurable , irremediable...
  • Curer

    Danh từ: người chữa (bệnh, thói xấu...), người ướp (cá, thịt)
  • Cures

    ,
  • Curet

    thìanạo (rhm) cây nạo,
  • Curettage

    / ¸kjuəri´ta:ʒ /, Danh từ: (y học) sự nạo thai, Y học: nạo, sự...
  • Curette

    / kju´ret /, Danh từ: (y học) thìa nạo, Ngoại động từ: (y học) nạo...
  • Curfew

    / ´kə:fju: /, Danh từ: lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm, (sử học) hiệu lệnh tắt lửa, chuông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top