- Từ điển Anh - Việt
Curiosity
Nghe phát âmMục lục |
/,kjuəri'ɔsiti/
Thông dụng
Danh từ
Sự ham biết; tính ham biết
Sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ
Vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ
- the curiosities of the town
- những cảnh lạ ở thành phố
Sự kỳ lạ, sự hiếm có
Cấu trúc từ
to be tiptoe with curiosity
- tò mò muốn biết quá không kìm được
curiosity shop
- hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm
to set somebody's curiosity agog
- Xem agog
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- concern , eagerness , inquiring mind , inquiringness , inquisitiveness , interest , interestingness , intrusiveness , investigation , meddlesomeness , meddling , mental acquisitiveness , nosiness , officiousness , prying , questioning , regard , searching , snoopiness , snooping , thirst for knowledge , anomaly , bibelot , bygone , conversation piece , curio , exoticism , freak , knickknack , marvel , monstrosity , nonesuch , objet d’art , oddity , peculiar object , prodigy , rarity , singular object , trinket , unusual object , wonder , curiousness , objet d'art , rara avis
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Curiosity killed the cat
Thành Ngữ:, curiosity killed the cat, nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò -
Curiosity shop
Thành Ngữ:, curiosity shop, hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm -
Curiostity
Danh từ: tính ham biết, tính tò mò, he gave into curiosity and opened that letter., anh ta đã khồng kiềm... -
Curious
/ 'kjuəriəs /, Tính từ: ham biết, muốn tìm biết, i'm curious to know what he said, tôi muốn (tìm) biết... -
Curiously
/ 'kjuəriəsli /, phó từ, tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ, curiously , i don't know who has hidden his spectacles ?, lạ thật, tôi chẳng biết... -
Curiousness
/ ´kjuəriəsnis /, danh từ, tính ham biết, tính muốn tìm biết, tính tò mò, tính kỳ lạ, tính kỳ dị, tính lạ lùng, Từ... -
Curite
Địa chất: curit, -
Curium
/ ´kjuəriəm /, Danh từ: (hoá học) curium, Kỹ thuật chung: cm, Địa... -
Curium series
dãy curi, -
Curl
/ kə:l /, Danh từ: lọn tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh... -
Curl field
trường xoáy, -
Curl paper
Tính từ: giấy uốn tóc, -
Curled
, -
Curled edge
mép uốn quăn, mép xoăn, -
Curled over spring eye
tần số lăn ngang, -
Curled wood
gỗ xoắn, -
Curler
/ ´kə:lə /, Danh từ: dụng cụ cuộn tóc, -
Curlew
/ 'kə:lju: /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ, -
Curlicue
/ ´kə:li¸kju: /, Danh từ: vòng xoắn trang trí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.