Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curiousness

Nghe phát âm

Mục lục

/´kjuəriəsnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính ham biết, tính muốn tìm biết
Tính tò mò
Tính kỳ lạ, tính kỳ dị, tính lạ lùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
inquisitiveness , interest

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Curite

    Địa chất: curit,
  • Curium

    / ´kjuəriəm /, Danh từ: (hoá học) curium, Kỹ thuật chung: cm, Địa...
  • Curium series

    dãy curi,
  • Curl

    / kə:l /, Danh từ: lọn tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh...
  • Curl field

    trường xoáy,
  • Curl paper

    Tính từ: giấy uốn tóc,
  • Curled

    ,
  • Curled edge

    mép uốn quăn, mép xoăn,
  • Curled over spring eye

    tần số lăn ngang,
  • Curled wood

    gỗ xoắn,
  • Curler

    / ´kə:lə /, Danh từ: dụng cụ cuộn tóc,
  • Curlew

    / 'kə:lju: /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ,
  • Curlicue

    / ´kə:li¸kju: /, Danh từ: vòng xoắn trang trí,
  • Curliness

    / ´kə:linis /, danh từ, tính quăn, tính xoắn,
  • Curling

    / ´kə:liη /, Danh từ: ( Ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết, Tính từ:...
  • Curling-irons

    / ´kə:liη¸aiənz /, danh từ số nhiều, kẹp uốn tóc,
  • Curling-pins

    Danh từ số nhiều: cặp xoắn tóc,
  • Curling-tongs

    / ´kə:liη¸tɔηz /,
  • Curling chip

    phoi cuộn, phoi xoắn, phoi cuộn, phoi xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top