Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curl

Nghe phát âm

Mục lục

/kə:l/

Thông dụng

Danh từ

Lọn tóc quăn
Sự uốn quăn; sự quăn
to keep the hair in curl
giữ cho tóc quăn
Làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)
Bệnh xoắn lá (của khoai tây)

Ngoại động từ

Uốn, uốn quăn, làm xoăn
to curl the hair
uốn tóc

Nội động từ

Quăn, xoắn, cuộn
hair curls naturally
tóc quăn tự nhiên
to curl up
cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
Co tròn lại, thu mình lại
to lie curled up
nằm co tròn
(từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự xoáy, quăn, mép cuốn

Cơ khí & công trình

mép cuốn

Dệt may

làm xoắn
uốn quăn

Toán & tin

rota (của trường vectơ)

Kỹ thuật chung

bị uốn quăn
chun
cuộn
chip curl
cuộn phoi
nhăn
quăn
sự cuốn quăn
sự gấp nếp
sự quăn
sự xoắn
sự xoáy
uốn

Kinh tế

bệnh xoăn lá (khoai tây)
cuốn
uốn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
coil , crimp , crispation , curlicue , flourish , frizz , kink , quirk , spiral , swirl , twist , wave , whorl
verb
buckle , coil , contort , convolute , corkscrew , crimp , crinkle , crisp , crook , curve , entwine , fold , form into ringlets , frizz , indent , kink , lap , meander , ringlet , ripple , roll , scallop , snake , spiral , swirl , turn , twine , twirl , twist , undulate , wave , wind , wreathe , writhe , zigzag , weave , bend , convolution , crape , crimple , intort , lock , loop , tress

Từ trái nghĩa

noun
line
verb
straighten

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top