Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Currencies of the bid

Đấu thầu

Đồng tiền dự thầu
The currency or currencies specified in the bidding documents in which the bid price may be stated
Là đồng tiền quy định trong HSMT mà nhà thầu sẽ chào trong HSDT của mình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top