Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Current source

Mục lục

Điện

nguồn dòng (điện)

Kỹ thuật chung

nguồn
AC current source
nguồn dòng AC
AC current source
nguồn dòng xoay chiều
AC current source
nguồn nuôi xoay chiều
alternating current source
nguồn (điện) xoay chiều
constant-current source
nguồn dòng không đổi
current-current source
nguồn dòng không đổi
direct current source
nguồn (điện) một chiều
RF current source
nguồn dòng RF
RF current source
nguồn tần số vô tuyến
nguồn điện
alternating current source
nguồn (điện) xoay chiều
direct current source
nguồn (điện) một chiều
nguồn dòng
AC current source
nguồn dòng AC
AC current source
nguồn dòng xoay chiều
constant-current source
nguồn dòng không đổi
current-current source
nguồn dòng không đổi
RF current source
nguồn dòng RF
nguồn dòng điện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top