Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curry

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌri/

Thông dụng

Danh từ

Bột ca ri
Món ca ri

Ngoại động từ

Nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn)
curried chicken
món gà nấu ca ri
Chải lông (cho ngựa)
Sang sửa (da thuộc)
Đánh đập, hành hạ (ai)
to curry favour with somebody
nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xum xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ

Nguồn khác

  • curry : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

bột cari
nấu cari

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
condiment , relish , sauce , seasoning
verb
clean , comb , groom , powder , prepare

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top