Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cursory

Nghe phát âm

Mục lục

/´kə:səri/

Thông dụng

Tính từ

Vội, nhanh, lướt qua
to give a cursory glance
liếc nhanh, liếc qua
a cursory inspection
sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
brief , careless , depthless , desultory , fast , half-assed , half-baked * , haphazard , hit or miss * , hurried , offhand , passing , perfunctory , quick , random , rapid , shallow , short , sketchy , slapdash , slight , sloppy , speedy , summary , superficial , swift , uncritical , one-dimensional , skin-deep , hasty , rambling , scant

Từ trái nghĩa

adjective
complete , meticulous , painstaking , perfect , thorough , unhurried

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top