Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curtsy

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkɜːtsi $ ˈkɜːr-/

Thông dụng

Cách viết khác curtsey

Danh từ

Sự khẽ nhún đầu gối cúi chào
to drop a curtsy; to make one's curtsy to
khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)

Nội động từ

Khẽ nhún đầu gối cúi chào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
genuflection , kowtow , nod , obeisance , bending , bob , bow , curtsey , dip , gesture

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top