Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curvy

Nghe phát âm

Mục lục

/´kə:vi/

Thông dụng

Tính từ

Cong
Có thân hình hấp dẫn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
buxom , curvaceous , well-developed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top