Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cusp

Nghe phát âm

Mục lục

/kʌsp/

Thông dụng

Danh từ

Đỉnh, chỏm, ngọn (núi...)
(toán học) điểm lùi
(thực vật học) mũi nhọn (lá...)

Chuyên ngành

Toán & tin

(hình học ) điểm lùi
cusp of the first kind (simple cusp)
điểm lùi loại một)
cusp of the second kind
điểm lùi loại hai
double cusp
điểm tự tiếp xúc


Xây dựng

chỏm mũi nhọn

Giải thích EN: A pointed projection formed at the intersection of two arcs, as in Gothic tracery..

Giải thích VN: Phần nhô ra hình thành ở giao điểm của hai hình cung thường được thấy trong các họa tiết trang trí theo kiến trúc Gothic.

mũi (đất)

Kỹ thuật chung

chỏm
điểm lùi
cusp of the first kind
điểm lùi loại một
cusp of the second kind
điểm lùi loại hai
đỉnh
mỏm núi
mũi
mũi nhọn
cusp catastrophe
đột biến dạng mũi nhọn
cusp catastrophe
tai biến dạng mũi nhọn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acicula , acumination , apex , mucro , mucronation , tip , angle , corner , end , flap , fold , horn , peak , point , tooth

Xem thêm các từ khác

  • Cusp catastrophe

    đột biến dạng mũi nhọn, tai biến dạng mũi nhọn,
  • Cusp of the first kind

    điểm lùi loại một,
  • Cusp of the second kind

    điểm lùi loại hai,
  • Cuspate

    Tính từ: có điểm nhọn, có hình nhọn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Cuspdal

    Toán & tin: (thuộc) điểm lùi,
  • Cusped magnetic field

    từ trường có điểm lùi,
  • Cuspid

    / ´kʌspid /, Danh từ: (giải phẫu) răng nanh, Y học: có một núm,
  • Cuspidal

    / ´kʌspidl /, Tính từ: (toán học) có điểm lùi, lùi, có mũi nhọn, nhọn đầu, Kỹ...
  • Cuspidal edge

    cạnh lùi, mép lùi,
  • Cuspidal index

    chỉ số lùi,
  • Cuspidal point

    điểm lùi,
  • Cuspidate

    / ´kʌspi¸deit /, tính từ, có mũi nhọn, nhọn đầuầu, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate...
  • Cuspidated

    Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate...
  • Cuspides

    số nhiều củacuspis,
  • Cuspidor

    / ´kʌspi¸dɔ: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ống nhổ,
  • Cuspis

    lá van núm,
  • Cuss

    / kʌs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa, thằng cha, gã,...
  • Cussed

    / ´kʌsid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa, ngoan cố,...
  • Cussedly

    Phó từ: lì lợm, ngoan cố,
  • Cussedness

    / ´kʌsidnis /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự ngoan cố, tính cứng đầu cứng cổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top