Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Custard

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌstəd/

Thông dụng

Danh từ

Món sữa trứng
custard pie
vật giống như chiếc bánh mà các diễn viên hài thường ném vào nhau khi trình diễn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top