Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Custodian

Nghe phát âm

Mục lục

/kʌs´toudian/

Thông dụng

Danh từ

Người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ

Chuyên ngành

Kinh tế

người bảo quản
mutual fund custodian
người bảo quản quỹ tương tế
người nhận ủy thác
custodian trustee
người nhận (ủy thác) bảo quản
người quản lý
người trông coi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
baby sitter , bodyguard , cerberus , claviger , cleaner , cleaning person , concierge , curator , escort , guardian , housesitter , keeper , maintenance person , manager , overseer , protector , sitter , steward , super * , superintendent , supervisor , swamper , warden , watchdog , watchperson , caretaker , attendant , chaperone , custos , guard , janitor , leader , master , shepherd , teacher , tutor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top