Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Custom-built

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌstəm¸bilt/

Thông dụng

Tính từ
Chế tạo theo sự đặt hàng riêng
a custom-built car
ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
customized , custom-made , made-to-order , tailor-made

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top