- Từ điển Anh - Việt
Các từ tiếp theo
-
Customary heir
người thừa kế theo luật, người thừa kế theo luật tập tục, -
Customary quick despatch
mức bốc dỡ nhanh theo tập quán (cảng), -
Customary residence
nơi thường trú, -
Customary right
quyền sử dụng, -
Customary risk
rủi ro quen thuộc, -
Customary succession
sự thừa kế theo lệ thường, -
Customary tare
trọng lượng bì quen dùng, trọng lượng bì theo quy ước, -
Customary transport documents
chứng từ vận tải thường lệ, -
Customer
/ ´kʌstəmə /, Danh từ: khách hàng, (thông tục) gã, anh chàng, Kỹ thuật...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals I
445 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemMammals II
316 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemAir Travel
283 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"