- Từ điển Anh - Việt
Customary tare
Các từ tiếp theo
-
Customary transport documents
chứng từ vận tải thường lệ, -
Customer
/ ´kʌstəmə /, Danh từ: khách hàng, (thông tục) gã, anh chàng, Kỹ thuật... -
Customer's account
tài khoản khách hàng, -
Customer's account discounted
tài khoản được chiết khấu của khách hàng, -
Customer's credit balance
tiền bảo chứng của khách hàng, -
Customer's deposit
tiền bảo chứng của khách hàng (tại ngân hàng), tiền gửi của khách hàng, -
Customer's loan consent
thỏa thuận cho vay của khách hàng, -
Customer's man
người của khách hàng, -
Customer's net debt balance
số dư nợ ròng của các khách hàng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemAir Travel
283 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"