- Từ điển Anh - Việt
Customer's loan consent
Các từ tiếp theo
-
Customer's man
người của khách hàng, -
Customer's net debt balance
số dư nợ ròng của các khách hàng, -
Customer's statement
bản lược kê tài khoản của khách hàng, -
Customer-activated ticketing
việc bán vé hoạt động theo khách hàng, -
Customer-oriented planning
thiết kế hướng vào khách hàng, -
Customer-oriented service
dịch vụ hướng vào khách hàng, -
Customer-owned generator
máy phát của khách hàng, -
Customer-size package
hàng đóng thành gói nhỏ, -
Customer Controlled Reconfiguration (CCR)
tái cấu hình do khách hàng điều khiển, -
Customer Device Interface (CDI)
giao diện dữ liệu khách hàng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"