Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Customs station

Mục lục

Hóa học & vật liệu

trạm hải quan

Kinh tế

trạm hải quan
trạm quan thuế

Xem thêm các từ khác

  • Customs statistics

    thống kê hải quan,
  • Customs surveyor

    nhân viên thanh tra hải quan, thanh tra hải quan,
  • Customs tare

    trọng lượng bì theo quy tắc hải quan, trọng lượng bì hải quan,
  • Customs tariff

    bảng thuế quan, biểu thuế quan, suất thuế quan, thuế quan, common customs tariff, biểu thuế quan chung, common customs tariff, biểu...
  • Customs transit document

    chứng từ quá cảnh hải quan,
  • Customs union

    Danh từ: hiệp định chung về thuế quan, Kỹ thuật chung: liên hiệp...
  • Customs valuation

    sự đánh giá thuế quan, giá trị tính thuế (hải quan), giá trị ước tính của hải quan, sự ước giá ở hải quan,
  • Customs value

    giá tính thuế hải quan, giá tính thuế quan, giá trị tính thuế (hải quan),
  • Customs warehouse

    kho hải quan,
  • Customs warrant

    giấy nhận hàng miễn thuế,
  • Customs wharf

    bến tàu hải quan,
  • Cut

    / kʌt /, Danh từ: sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết...
  • Cut-and-come-again

    Danh từ: sự thừa thãi,
  • Cut-and-cover method

    phương pháp đào và lấp,
  • Cut-and-dried

    Tính từ: không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo, Từ đồng nghĩa:...
  • Cut-and-fill

    đường nửa đào, sự khấu không hết, Địa chất: sự khai thác có chèn lấp lò,
  • Cut-and-fill method

    Địa chất: phương pháp khai thác có chèn lấp lò,
  • Cut-and-fill mining

    Địa chất: sự khai thác có chèn lấp lò,
  • Cut-and-fill stoping

    Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác theo lớp có chèn lấp lò,
  • Cut-and-fills

    đào và lấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top