Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Customs wharf

Nghe phát âm

Kinh tế

bến tàu hải quan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cut

    / kʌt /, Danh từ: sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết...
  • Cut-and-come-again

    Danh từ: sự thừa thãi,
  • Cut-and-cover method

    phương pháp đào và lấp,
  • Cut-and-dried

    Tính từ: không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo, Từ đồng nghĩa:...
  • Cut-and-fill

    đường nửa đào, sự khấu không hết, Địa chất: sự khai thác có chèn lấp lò,
  • Cut-and-fill method

    Địa chất: phương pháp khai thác có chèn lấp lò,
  • Cut-and-fill mining

    Địa chất: sự khai thác có chèn lấp lò,
  • Cut-and-fill stoping

    Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác theo lớp có chèn lấp lò,
  • Cut-and-fills

    đào và lấp,
  • Cut-and-try method

    phương pháp cắt thử, phương pháp mẫu thử, phương pháp thử, phương pháp thử,
  • Cut-away

    Danh từ: Áo đuôi tôm, mô hình không có mặt trước, để lộ rõ cấu trúc bên trong,
  • Cut-away view

    hình vẽ mặt cắt trích,
  • Cut-back

    sự cắt bớt, Danh từ: sự cắt bớt; phần cắt bớt, (điện ảnh) đoạn phim chiếu lại (để...
  • Cut-back bitumen

    bitum lỏng,
  • Cut-back method

    phương pháp pha loãng dung dịch, phương pháp tẩy sạch,
  • Cut-back product

    sản phẩm pha loãng,
  • Cut-down milling

    sự phay thuận,
  • Cut-down price

    giá giảm,
  • Cut-down version

    phiên bản rút gọn,
  • Cut-fill transition

    điều phối đất, cut-fill transition program, sơ đồ điều phối đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top